68 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
66 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 31 | 2 | 0 | 4 | 0 |
65 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
64 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 1 |
63 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 33 | 1 | 0 | 7 | 0 |
62 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 35 | 1 | 0 | 5 | 0 |
61 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 34 | 1 | 0 | 8 | 0 |
60 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 33 | 2 | 0 | 6 | 0 |
59 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 37 | 0 | 0 | 8 | 0 |
58 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 31 | 1 | 0 | 4 | 0 |
57 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
56 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 35 | 1 | 0 | 4 | 0 |
55 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 21 | 2 | 0 | 2 | 0 |
54 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 48 | 1 | 0 | 7 | 0 |
52 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 59 | 1 | 0 | 4 | 0 |
51 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 60 | 0 | 0 | 5 | 0 |
50 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 65 | 0 | 0 | 5 | 0 |