75 | La Academia Racing club | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 25 | 6 | 0 | 1 | 0 |
74 | La Academia Racing club | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 36 | 34 | 1 | 7 | 0 |
73 | La Academia Racing club | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 38 | 37 | 1 | 1 | 0 |
72 | La Academia Racing club | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 38 | 54 | 3 | 2 | 0 |
71 | La Academia Racing club | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 35 | 53 | 1 | 2 | 0 |
70 | La Academia Racing club | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 36 | 79 | 1 | 3 | 0 |
69 | La Academia Racing club | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 37 | 74 | 1 | 2 | 0 |
69 | Royal Union Sint-Gillis | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Royal Union Sint-Gillis | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 41 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 15 | 1 | 0 | 0 |
66 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 28 | 23 | 1 | 0 | 0 |
65 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 40 | 1 | 0 | 0 |
64 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 38 | 1 | 0 | 0 |
63 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 31 | 29 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 32 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 29 | 20 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 20 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 19 | 1 | 0 | 0 |
58 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 33 | 15 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 31 | 12 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
55 | FK Košíře | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 22 | 29 | 2 | 0 | 0 |
54 | SK Lovīte | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 34 | 52 | 0 | 1 | 0 |
53 | FK Prague #21 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 52 | 53 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Saint John’s #3 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 50 | 31 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 16 | 2 | 0 | 0 | 0 |