73 | Katwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 20 | 0 | 1 | 6 | 0 |
72 | Katwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 32 | 1 | 10 | 9 | 1 |
71 | Katwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 32 | 1 | 16 | 6 | 0 |
70 | Katwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 28 | 0 | 12 | 11 | 0 |
69 | Katwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 35 | 3 | 27 | 11 | 0 |
68 | Katwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 31 | 2 | 22 | 12 | 0 |
67 | Katwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 33 | 9 | 31 | 9 | 1 |
66 | FC Delta United | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 25 | 4 | 25 | 5 | 0 |
65 | FC Delta United | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 24 | 5 | 25 | 8 | 0 |
64 | FC Delta United | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 21 | 1 | 13 | 13 | 0 |
63 | FC Delta United | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 22 | 1 | 17 | 11 | 0 |
62 | FC Delta United | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 24 | 1 | 12 | 6 | 0 |
61 | FC Delta United | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 29 | 3 | 16 | 10 | 1 |
60 | Nirza City TMT™ | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 25 | 2 | 15 | 5 | 0 |
59 | Nirza City TMT™ | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 30 | 3 | 23 | 7 | 0 |
58 | Nirza City TMT™ | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 32 | 3 | 27 | 9 | 0 |
57 | Nirza City TMT™ | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 53 | 5 | 28 | 18 | 1 |
57 | FC Beijing #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | FC Beijing #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
55 | FC Beijing #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
54 | FC Beijing #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 18 | 0 | 0 | 6 | 0 |
53 | FC Beijing #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Beijing #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Beijing #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Beijing #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |