69 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
64 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 30 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
63 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
62 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 30 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
61 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 35 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Kula | Giải vô địch quốc gia Serbia | 32 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
54 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
53 | FK Brno #9 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 27 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 26 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |