Jimmie Oliverson: Sự nghiệp cầu thủ


Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấu0YR
80au Li too blackau Giải vô địch quốc gia Úc19100
79au Li too blackau Giải vô địch quốc gia Úc38710
78au Li too blackau Giải vô địch quốc gia Úc35700
77au Li too blackau Giải vô địch quốc gia Úc361000
76au Li too blackau Giải vô địch quốc gia Úc36310
75au Li too blackau Giải vô địch quốc gia Úc36600
74au Li too blackau Giải vô địch quốc gia Úc36400
73au Li too blackau Giải vô địch quốc gia Úc34700
72au Li too blackau Giải vô địch quốc gia Úc36700
71au Li too blackau Giải vô địch quốc gia Úc36300
70au Li too blackau Giải vô địch quốc gia Úc36700
69au Li too blackau Giải vô địch quốc gia Úc37500
68au Li too blackau Giải vô địch quốc gia Úc36710
67au Li too blackau Giải vô địch quốc gia Úc35900
66au Li too blackau Giải vô địch quốc gia Úc38810
65au Li too blackau Giải vô địch quốc gia Úc451000
64au Li too blackau Giải vô địch quốc gia Úc421000
63au Li too blackau Giải vô địch quốc gia Úc55510
62au Li too blackau Giải vô địch quốc gia Úc26000
61au Li too blackau Giải vô địch quốc gia Úc18200
60au Li too blackau Giải vô địch quốc gia Úc9000
59au Li too blackau Giải vô địch quốc gia Úc22100
58au Li too blackau Giải vô địch quốc gia Úc26100
57au Li too blackau Giải vô địch quốc gia Úc33000
56au Li too blackau Giải vô địch quốc gia Úc [2]4614 2nd00
55au Li too blackau Giải vô địch quốc gia Úc33010
54au Li too blackau Giải vô địch quốc gia Úc [2]35500
53au Li too blackau Giải vô địch quốc gia Úc [2]13000
52au Li too blackau Giải vô địch quốc gia Úc [2]25000
51au Li too blackau Giải vô địch quốc gia Úc [2]13000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
 

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 12) của au Li too black vào thứ ba tháng 2 4 - 08:23.