71 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 22 | 0 | 42 | 0 | 0 |
70 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 35 | 3 | 69 | 0 | 0 |
69 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 30 | 4 | 43 | 0 | 0 |
68 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 25 | 4 | 38 | 0 | 0 |
67 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 33 | 0 | 57 | 1 | 0 |
66 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 35 | 3 | 82 | 3 | 0 |
65 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 30 | 1 | 55 | 1 | 0 |
64 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 30 | 2 | 64 | 1 | 0 |
63 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 35 | 4 | 84 | 1 | 0 |
62 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 29 | 2 | 58 | 2 | 0 |
61 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 23 | 2 | 43 | 0 | 0 |
60 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 28 | 1 | 49 | 0 | 0 |
59 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 31 | 1 | 61 | 0 | 0 |
58 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 21 | 0 | 41 | 1 | 0 |
57 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 2 | 42 | 1 | 0 |
56 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 30 | 4 | 44 | 0 | 0 |
55 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 23 | 0 | 21 | 0 | 0 |
54 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 33 | 2 | 23 | 0 | 0 |
53 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 0 | 9 | 0 | 0 |
52 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 27 | 1 | 13 | 1 | 0 |
51 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |