80 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 14 | 6 | 0 | 0 |
79 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 31 | 10 | 0 | 0 |
78 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 12 | 0 | 0 |
77 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 10 | 1 | 0 |
76 | ⭐Frutigen⭐Garde Sport⭐ | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 36 | 26 | 0 | 0 |
75 | ⭐Frutigen⭐Garde Sport⭐ | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 29 | 23 | 0 | 0 |
74 | ⭐Frutigen⭐Garde Sport⭐ | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 36 | 29 | 0 | 0 |
73 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 10 | 0 | 0 |
72 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 12 | 0 | 0 |
71 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 21 | 13 | 0 | 0 |
70 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 26 | 18 | 0 | 0 |
69 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 23 | 17 | 0 | 0 |
68 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 21 | 15 | 0 | 0 |
67 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 24 | 16 | 0 | 0 |
66 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 26 | 15 | 0 | 0 |
65 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 24 | 12 | 0 | 0 |
64 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 24 | 15 | 0 | 0 |
63 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 16 | 1 | 0 |
62 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 13 | 0 | 0 |
61 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 10 | 0 | 0 |
60 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 22 | 0 | 0 | 0 |
59 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 22 | 0 | 0 | 0 |
58 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 22 | 0 | 0 | 0 |
57 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 31 | 0 | 0 | 0 |
56 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 25 | 0 | 0 | 0 |
55 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 22 | 0 | 1 | 0 |
54 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 21 | 0 | 0 | 0 |
53 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 21 | 0 | 0 | 0 |
52 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 21 | 0 | 0 | 0 |