80 | Den Haag On Tour | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 |
79 | Den Haag On Tour | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 30 | 16 | 1 | 0 |
78 | Den Haag On Tour | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 28 | 16 | 0 | 0 |
77 | Den Haag On Tour | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 30 | 14 | 0 | 0 |
76 | Den Haag On Tour | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 29 | 9 | 0 | 0 |
75 | Den Haag On Tour | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 30 | 7 | 1 | 0 |
74 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 35 | 31 | 0 | 0 |
73 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 28 | 24 | 0 | 0 |
72 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 35 | 30 | 0 | 0 |
71 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 36 | 33 | 0 | 0 |
70 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 36 | 30 | 0 | 0 |
69 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 35 | 32 | 0 | 0 |
68 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 19 | 12 | 0 | 0 |
67 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 10 | 0 | 0 |
66 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 9 | 0 | 0 |
65 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 15 | 0 | 0 |
64 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 15 | 0 | 0 |
63 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 15 | 0 | 0 |
62 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 23 | 9 | 0 | 0 |
61 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 26 | 5 | 0 | 0 |
60 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 21 | 6 | 0 | 0 |
59 | juventus1963 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 36 | 15 | 0 | 0 |
58 | FC Helsinki #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 28 | 2 | 0 | 0 |
57 | Gladsaxe IF #2 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 35 | 6 | 0 | 0 |
56 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 22 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Cesis #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 68 | 20 | 0 | 0 |
54 | Vetlanda IF #5 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 29 | 4 | 0 | 0 |
53 | Nybro IF #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 30 | 3 | 0 | 0 |