68 | Győri ETO FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 28 | 8 | 0 | 0 | 0 |
67 | Győri ETO FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 24 | 19 | 1 | 2 | 0 |
66 | Győri ETO FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 30 | 19 | 0 | 0 | 0 |
65 | Győri ETO FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 30 | 20 | 0 | 0 | 0 |
64 | Győri ETO FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 30 | 16 | 0 | 0 | 0 |
63 | Győri ETO FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 30 | 27 | 1 | 0 | 0 |
62 | Győri ETO FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 32 | 11 | 0 | 0 | 0 |
61 | Győri ETO FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 30 | 11 | 0 | 0 | 0 |
60 | Győri ETO FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 29 | 10 | 0 | 0 | 0 |
59 | Győri ETO FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 30 | 19 | 1 | 0 | 0 |
58 | Győri ETO FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 29 | 9 | 1 | 0 | 0 |
57 | Navi Vutiselts | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Navi Vutiselts | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | Navi Vutiselts | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Navi Vutiselts | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Navi Vutiselts | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Navi Vutiselts | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | Navi Vutiselts | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Navi Vutiselts | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |