69 | PSG_LGD | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | PSG_LGD | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | PSG_LGD | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 1 | 1 | 1 | 0 |
66 | PSG_LGD | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Sao Paulo V | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | BSC Devils | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | BSC Devils | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | BSC Devils | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | BSC Devils | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | BSC Devils | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | BSC Devils | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | BSC Devils | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | BSC Devils | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | BSC Devils | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 60 | 1 | 0 | 0 | 0 |
55 | BSC Devils | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 37 | 1 | 0 | 0 | 0 |
54 | BSC Devils | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | BSC Devils | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | BSC Devils | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | BSC Devils | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | BSC Devils | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |