70 | FK Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 18 | 0 | 1 | 1 | 1 |
69 | FK Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 32 | 0 | 2 | 4 | 0 |
68 | FK Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29 | 0 | 3 | 0 | 1 |
67 | FK Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 32 | 0 | 6 | 4 | 0 |
66 | AtLeTiCo ScApIgLiAtI | Giải vô địch quốc gia Italy | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
65 | AtLeTiCo ScApIgLiAtI | Giải vô địch quốc gia Italy | 35 | 0 | 1 | 10 | 0 |
64 | AtLeTiCo ScApIgLiAtI | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 0 | 8 | 13 | 0 |
63 | AtLeTiCo ScApIgLiAtI | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 36 | 0 | 7 | 7 | 0 |
62 | AtLeTiCo ScApIgLiAtI | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 39 | 0 | 8 | 9 | 0 |
61 | AtLeTiCo ScApIgLiAtI | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 41 | 0 | 18 | 4 | 0 |
60 | AtLeTiCo ScApIgLiAtI | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 40 | 1 | 13 | 1 | 0 |
59 | AtLeTiCo ScApIgLiAtI | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 34 | 0 | 8 | 3 | 0 |
58 | AtLeTiCo ScApIgLiAtI | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 36 | 0 | 11 | 7 | 0 |
57 | AtLeTiCo ScApIgLiAtI | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 35 | 0 | 4 | 7 | 0 |
57 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Tema New Town | Giải vô địch quốc gia Ghana | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Tema New Town | Giải vô địch quốc gia Ghana | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | Tema New Town | Giải vô địch quốc gia Ghana | 22 | 0 | 1 | 0 | 0 |