65 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 0 | 11 | 1 | 0 |
64 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 24 | 0 | 8 | 6 | 0 |
63 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 25 | 0 | 6 | 6 | 0 |
62 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 22 | 0 | 10 | 2 | 0 |
61 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 0 | 1 | 4 | 0 |
60 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 6 | 1 | 0 |
59 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 1 | 3 | 0 |
58 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 5 | 3 | 0 |
57 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 0 | 2 | 2 | 0 |
56 | Krog | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 60 | 9 | 14 | 14 | 0 |
56 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
54 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |