74 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 0 | 1 | 2 | 0 |
70 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 1 | 0 | 0 |
69 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Modesto | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.4] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Ettadhamen | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 43 | 2 | 0 | 0 | 0 |
51 | fc Djibouti City | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 24 | 0 | 0 | 5 | 0 |
50 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |