70 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 5 | 16 | 3 | 0 |
68 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 30 | 4 | 22 | 12 | 0 |
67 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 2 | 25 | 9 | 0 |
66 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 30 | 8 | 20 | 8 | 1 |
65 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 4 | 32 | 5 | 0 |
64 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 6 | 17 | 7 | 0 |
63 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 30 | 3 | 13 | 5 | 0 |
62 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 6 | 19 | 7 | 0 |
61 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 6 | 25 | 5 | 0 |
60 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 2 | 15 | 6 | 0 |
59 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28 | 5 | 22 | 3 | 0 |
58 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 5 | 19 | 2 | 0 |
57 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 1 | 16 | 8 | 0 |
56 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 30 | 0 | 7 | 2 | 0 |
55 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24 | 0 | 4 | 0 | 0 |
54 | Tunis #4 | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 36 | 30 | 23 | 12 | 0 |
53 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23 | 0 | 0 | 7 | 0 |
52 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21 | 0 | 1 | 5 | 0 |