69 | Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
68 | Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta | 13 | 7 | 1 | 0 | 0 |
67 | Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta | 25 | 14 | 0 | 0 | 0 |
66 | Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta | 36 | 33 | 1 | 0 | 0 |
65 | Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta | 36 | 38 | 1 | 1 | 0 |
64 | Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta | 36 | 32 | 1 | 1 | 0 |
63 | Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta | 36 | 40 | 0 | 0 | 0 |
62 | Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta | 36 | 33 | 0 | 1 | 0 |
61 | Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta | 31 | 29 | 1 | 0 | 1 |
60 | Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta | 36 | 28 | 1 | 1 | 0 |
59 | Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta | 35 | 33 | 0 | 0 | 0 |
58 | Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta | 36 | 29 | 0 | 0 | 0 |
57 | Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta | 62 | 24 | 0 | 1 | 0 |
56 | Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta | 61 | 23 | 1 | 1 | 0 |
55 | Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta | 67 | 19 | 0 | 0 | 0 |
54 | Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta | 38 | 2 | 0 | 1 | 0 |
53 | Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
52 | Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |