František Bieleny: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
76cz FK Archiecz Giải vô địch quốc gia CH Séc110010
75cz FK Archiecz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]230030
74cz FK Archiecz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]130230
73cz FK Archiecz Giải vô địch quốc gia CH Séc290160
72cz FK Archiecz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]280360
71cz FK Archiecz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]2804130
70cz FK Archiecz Giải vô địch quốc gia CH Séc280060
69cz FK Archiecz Giải vô địch quốc gia CH Séc260190
68cz FK Archiecz Giải vô địch quốc gia CH Séc260280
67cz FK Archiecz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]2811670
66cz FK Archiecz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]262960
65cz FK Archiecz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]302820
64cz FK Archiecz Giải vô địch quốc gia CH Séc2317111
63cz FK Archiecz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]2801030
62cz FK Archiecz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]3011260
61cz FK Archiecz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]2511360
60cz FK Archiecz Giải vô địch quốc gia CH Séc180140
59cz FK Archiecz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]240810
58cz FK Archiecz Giải vô địch quốc gia CH Séc190160
57cz FK Archiecz Giải vô địch quốc gia CH Séc180250
56cz FK Archiecz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]2811370
55cz FK Archiecz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]320951
54cz FK Archiecz Giải vô địch quốc gia CH Séc330090
53cz FK Archiecz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]320000
52cz FK Archiecz Giải vô địch quốc gia CH Séc190010
51cz FK Archiecz Giải vô địch quốc gia CH Séc320010
50cz FK Archiecz Giải vô địch quốc gia CH Séc110010

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
 

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 8) của cz FK Archie vào thứ hai tháng 2 24 - 17:05.