67 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 8 | 1 | 4 | 0 | 0 |
66 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 9 | 0 | 4 | 0 | 0 |
65 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 10 | 1 | 5 | 1 | 1 |
64 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 29 | 0 | 9 | 5 | 1 |
63 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 30 | 2 | 13 | 7 | 0 |
62 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 29 | 0 | 12 | 9 | 0 |
61 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 30 | 1 | 15 | 4 | 0 |
60 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 24 | 0 | 8 | 7 | 0 |
59 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 9 | 0 | 4 | 1 | 0 |
58 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 20 | 1 | 8 | 9 | 0 |
57 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 11 | 0 | 3 | 1 | 1 |
56 | Albertslund IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 27 | 2 | 18 | 7 | 0 |
55 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 40 | 0 | 1 | 4 | 0 |
54 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |