68 | Simon Bay | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 30 | 0 | 1 | 9 | 0 |
67 | Simon Bay | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 34 | 2 | 1 | 10 | 1 |
66 | Simon Bay | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 28 | 1 | 7 | 8 | 0 |
65 | Simon Bay | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 31 | 2 | 7 | 13 | 1 |
64 | Simon Bay | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 33 | 0 | 0 | 8 | 0 |
63 | Simon Bay | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 16 | 1 | 1 | 3 | 0 |
62 | Simon Bay | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 26 | 0 | 1 | 7 | 0 |
61 | Simon Bay | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 30 | 2 | 1 | 6 | 1 |
60 | Simon Bay | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 33 | 2 | 1 | 9 | 1 |
59 | Simon Bay | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 19 | 1 | 1 | 4 | 1 |
58 | Simon Bay | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 34 | 0 | 1 | 8 | 0 |
57 | Simon Bay | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 32 | 0 | 0 | 12 | 1 |
56 | Simon Bay | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
55 | Simon Bay | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 35 | 0 | 4 | 5 | 0 |
54 | Simon Bay | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 37 | 1 | 0 | 3 | 0 |
53 | Simon Bay | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 42 | 1 | 0 | 3 | 0 |
52 | Simon Bay | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 58 | 0 | 2 | 2 | 0 |
51 | Simon Bay | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 66 | 2 | 0 | 3 | 0 |
50 | Simon Bay | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |