80 | FC Munička | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 15 | 9 | 0 | 0 |
79 | FC Munička | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 31 | 16 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
78 | FC Munička | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 35 | 8 | 1 | 0 |
77 | FC Munička | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 31 | 9 | 0 | 0 |
76 | Victoria Sport Baleni | Giải vô địch quốc gia Romania | 36 | 3 | 0 | 0 |
75 | Victoria Sport Baleni | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 6 | 0 | 0 |
74 | Victoria Sport Baleni | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 5 | 0 | 0 |
73 | Victoria Sport Baleni | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 3 | 0 | 0 |
72 | Victoria Sport Baleni | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 7 | 0 | 0 |
71 | Victoria Sport Baleni | Giải vô địch quốc gia Romania | 31 | 12 | 0 | 0 |
70 | Victoria Sport Baleni | Giải vô địch quốc gia Romania | 31 | 5 | 0 | 0 |
69 | Victoria Sport Baleni | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 5 | 0 | 0 |
68 | Victoria Sport Baleni | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 4 | 0 | 0 |
67 | Victoria Sport Baleni | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 7 | 0 | 0 |
66 | Victoria Sport Baleni | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 3 | 0 | 0 |
65 | Victoria Sport Baleni | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 5 | 0 | 0 |
64 | Victoria Sport Baleni | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 7 | 1 | 0 |
63 | Victoria Sport Baleni | Giải vô địch quốc gia Romania | 31 | 3 | 0 | 0 |
62 | Victoria Sport Baleni | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 5 | 0 | 0 |
61 | 500wan | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 38 | 19 | 1 | 0 |
60 | 500wan | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 39 | 15 | 0 | 0 |
59 | 500wan | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 41 | 13 | 0 | 0 |
58 | 500wan | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 28 | 13 | 0 | 0 |
57 | 500wan | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 24 | 4 | 0 | 0 |
56 | 500wan | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 38 | 9 | 1 | 0 |
55 | 500wan | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 48 | 8 | 0 | 0 |
54 | 500wan | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 50 | 4 | 2 | 0 |
53 | 500wan | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 46 | 4 | 0 | 0 |
52 | 500wan | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 59 | 2 | 0 | 0 |
51 | 500wan | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 36 | 0 | 1 | 0 |