69 | Bzbc FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 53 | 0 | 1 | 0 |
68 | Bzbc FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 61 | 0 | 2 | 0 |
67 | Bzbc FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 64 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 3 | 0 | 0 |
66 | Bzbc FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 86 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 2 | 0 | 0 |
65 | Bzbc FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 85 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 2 | 1 | 0 |
64 | Bzbc FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 80 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 | 0 |
63 | Bzbc FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 81 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 | 0 |
62 | Bzbc FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 64 | 0 | 1 | 0 |
61 | Bzbc FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 76 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 2 | 1 | 0 |
60 | Bzbc FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 62 | 3 | 1 | 0 |
59 | Bzbc FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 25 | 46 | 3 | 0 | 1 |
58 | Bzbc FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 21 | 6 | 0 | 0 |
57 | Bzbc FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 23 | 15 | 2 | 0 | 0 |
56 | Bzbc FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Bzbc FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | IK☆ Ho Chi Minh United | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 45 | 14 | 1 | 1 | 0 |
53 | San José de la Lajas #2 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 29 | 1 | 1 | 0 |
53 | Bzbc FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 1 | 0 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 | 0 |
52 | Tallahassee | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 61 | 19 | 1 | 2 | 0 |
51 | Bzbc FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Bzbc FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |