69 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 0 | 4 | 10 | 0 |
67 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27 | 0 | 2 | 10 | 0 |
66 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 0 | 11 | 9 | 0 |
65 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 8 | 6 | 0 |
64 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26 | 1 | 5 | 9 | 0 |
63 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 0 | 8 | 8 | 0 |
62 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 1 | 5 | 4 | 0 |
61 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 0 | 3 | 6 | 1 |
60 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 4 | 6 | 0 |
59 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 1 | 3 | 8 | 0 |
58 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25 | 1 | 2 | 4 | 0 |
57 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 52 | 1 | 1 | 6 | 0 |
56 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 51 | 0 | 1 | 11 | 0 |
55 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 53 | 0 | 3 | 9 | 0 |
54 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 54 | 0 | 2 | 3 | 0 |
53 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |