80 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 11 | 0 | 0 |
78 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 20 | 0 | 0 |
77 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 26 | 0 | 0 |
76 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 18 | 0 | 0 |
75 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 25 | 0 | 0 |
74 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 19 | 0 | 0 |
73 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 7 | 5 | 1 | 0 |
73 | 川沙帝王懂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 13 | 7 | 0 | 0 |
72 | 川沙帝王懂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 11 | 0 | 0 |
71 | 川沙帝王懂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 5 | 1 | 0 |
70 | 川沙帝王懂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 9 | 0 | 0 |
69 | 川沙帝王懂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 8 | 0 | 0 |
68 | 川沙帝王懂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 29 | 17 | 0 | 0 |
68 | FC Katta | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 1 | 1 | 0 | 0 |
67 | FC Katta | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 34 | 34 | 0 | 0 |
66 | FC Katta | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 36 | 36 | 0 | 0 |
65 | FC Katta | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 36 | 35 | 0 | 0 |
64 | FC Katta | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 28 | 27 | 0 | 0 |
64 | GPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 2 | 2 | 0 | 0 |
63 | GPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 37 | 26 | 0 | 0 |
62 | GPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 19 | 12 | 0 | 0 |
62 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 12 | 7 | 0 | 0 |
61 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 25 | 15 | 0 | 0 |
60 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 43 | 15 | 0 | 0 |
59 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 58 | 18 | 0 | 0 |
58 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 25 | 12 | 0 | 0 |
57 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 34 | 3 | 0 | 0 |
56 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 36 | 4 | 0 | 0 |
55 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 36 | 2 | 0 | 0 |