78 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 6 | 0 | 0 |
77 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 2 | 0 | 0 |
76 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 2 | 0 | 0 |
75 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 6 | 0 | 0 |
73 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 1 | 0 | 0 |
72 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 23 | 1 | 0 |
71 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 21 | 1 | 0 |
70 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 25 | 1 | 0 |
69 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 0 | 0 |
68 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 34 | 1 | 0 |
67 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 30 | 0 | 0 |
66 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 0 | 0 |
65 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 32 | 0 | 0 |
64 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 36 | 0 | 0 |
63 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 0 | 0 |
62 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 1 | 0 |
61 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 26 | 1 | 0 |
60 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 1 | 0 |
59 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 1 | 0 |
58 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 2 | 0 |
57 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 22 | 2 | 0 |
56 | Asteras Tripolis FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 20 | 1 | 0 |
55 | FC Kigali #21 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 39 | 2 | 0 |
55 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 2 | 0 | 0 |
54 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 22 | 1 | 0 |
54 | Canton 8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 2 | 1 | 0 |
53 | Canton 8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 11 | 2 | 0 |
52 | Canton 8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 15 | 1 | 0 |
51 | Canton 8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 18 | 5 | 0 |