70 | Ciudad Ojeda | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 29 | 10 | 0 | 0 | 0 |
69 | Ciudad Ojeda | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 36 | 26 | 1 | 1 | 0 |
68 | Ciudad Ojeda | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 31 | 12 | 0 | 0 | 0 |
67 | Ciudad Ojeda | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 36 | 10 | 1 | 0 | 0 |
66 | Ciudad Ojeda | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 34 | 34 | 3 | 2 | 0 |
65 | Ciudad Ojeda | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 35 | 4 | 0 | 1 | 0 |
64 | Ciudad Ojeda | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 38 | 52 | 2 | 1 | 0 |
63 | Ciudad Ojeda | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 38 | 58 | 3 | 2 | 0 |
62 | Ciudad Ojeda | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 30 | 4 | 0 | 0 | 0 |
61 | Ciudad Ojeda | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 36 | 60 | 5 | 1 | 0 |
60 | Ciudad Ojeda | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 36 | 64 | 3 | 1 | 1 |
59 | Ciudad Ojeda | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 34 | 11 | 0 | 2 | 0 |
58 | Ciudad Ojeda | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 27 | 53 | 2 | 0 | 0 |
57 | Ciudad Ojeda | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 36 | 80 | 6 | 1 | 0 |
56 | Ciudad Ojeda | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 61 | 17 | 0 | 0 | 0 |
55 | Ciudad Ojeda | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 |
55 | FC Bridgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 33 | 22 | 2 | 2 | 0 |
54 | Reykjavík #17 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Ocumare del Tuy | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Ocumare del Tuy | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Ocumare del Tuy | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Ocumare del Tuy | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |