80 | USM Khenchela | Giải vô địch quốc gia Algeria | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
79 | USM Khenchela | Giải vô địch quốc gia Algeria | 14 | 0 | 1 | 1 | 0 |
78 | USM Khenchela | Giải vô địch quốc gia Algeria | 18 | 2 | 3 | 6 | 0 |
77 | USM Khenchela | Giải vô địch quốc gia Algeria | 22 | 1 | 10 | 11 | 0 |
76 | USM Khenchela | Giải vô địch quốc gia Algeria | 31 | 7 | 17 | 7 | 0 |
75 | USM Khenchela | Giải vô địch quốc gia Algeria | 28 | 6 | 18 | 9 | 0 |
74 | USM Khenchela | Giải vô địch quốc gia Algeria | 31 | 13 | 28 | 9 | 0 |
73 | USM Khenchela | Giải vô địch quốc gia Algeria | 31 | 14 | 38 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 10 | 0 |
72 | USM Khenchela | Giải vô địch quốc gia Algeria | 28 | 11 | 34 | 11 | 1 |
71 | USM Khenchela | Giải vô địch quốc gia Algeria | 14 | 8 | 23 | 6 | 0 |
71 | 上海医科大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 13 | 0 | 1 | 4 | 0 |
70 | 上海医科大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 26 | 1 | 9 | 10 | 0 |
69 | 上海医科大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 26 | 1 | 7 | 13 | 0 |
68 | 上海医科大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 2 | 0 | 3 | 1 | 0 |
68 | Hessle FC | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 39 | 0 | 9 | 5 | 0 |
67 | Hessle FC | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 25 | 6 | 22 | 12 | 0 |
66 | Hessle FC | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 30 | 11 | 25 | 10 | 0 |
65 | Hessle FC | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 25 | 6 | 24 | 8 | 0 |
64 | Hessle FC | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 31 | 8 | 38 | 6 | 0 |
63 | Hessle FC | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 29 | 4 | 16 | 9 | 1 |
62 | Hessle FC | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 30 | 10 | 17 | 11 | 0 |
61 | Hessle FC | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 30 | 9 | 14 | 7 | 0 |
60 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 28 | 8 | 39 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 5 | 0 |
59 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 26 | 9 | 36 | 6 | 0 |
58 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 34 | 5 | 28 | 6 | 0 |
57 | FC Daugavpils #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 35 | 25 | 66 | 6 | 1 |
56 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 45 | 5 | 28 | 3 | 0 |
55 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 47 | 13 | 30 | 8 | 0 |
54 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 32 | 3 | 22 | 5 | 0 |
53 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |