63 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 29 | 0 | 3 | 3 | 0 |
61 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 36 | 4 | 11 | 9 | 0 |
60 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 31 | 1 | 6 | 14 | 0 |
59 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 37 | 0 | 5 | 11 | 0 |
58 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 34 | 1 | 2 | 5 | 0 |
57 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 29 | 0 | 3 | 5 | 0 |
56 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 30 | 0 | 1 | 3 | 1 |
54 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 28 | 0 | 2 | 4 | 0 |
53 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
52 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 29 | 0 | 0 | 7 | 0 |
51 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |