68 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 0 | 2 | 9 | 0 |
67 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 0 | 6 | 11 | 0 |
66 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 30 | 0 | 3 | 12 | 0 |
65 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 30 | 0 | 4 | 14 | 0 |
64 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 3 | 10 | 0 |
63 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 29 | 0 | 22 | 14 | 0 |
62 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 3 | 9 | 0 |
61 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 0 | 2 | 11 | 0 |
60 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 1 | 7 | 0 |
59 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 4 | 9 | 0 |
58 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 8 | 0 |
57 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
56 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 0 | 0 | 4 | 1 |
53 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |