75 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
72 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
70 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | FC Abomey Ben | Giải vô địch quốc gia Benin | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Abomey Ben | Giải vô địch quốc gia Benin | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Abomey Ben | Giải vô địch quốc gia Benin | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | FC Abomey Ben | Giải vô địch quốc gia Benin | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Abomey Ben | Giải vô địch quốc gia Benin | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Abomey Ben | Giải vô địch quốc gia Benin | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Abomey Ben | Giải vô địch quốc gia Benin | 21 | 1 | 0 | 2 | 0 |
60 | FC Abomey Ben | Giải vô địch quốc gia Benin | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
59 | FC Abomey Ben | Giải vô địch quốc gia Benin | 24 | 1 | 0 | 1 | 0 |
58 | FC Abomey Ben | Giải vô địch quốc gia Benin | 26 | 3 | 0 | 1 | 0 |
57 | FC Abomey Ben | Giải vô địch quốc gia Benin | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Abomey Ben | Giải vô địch quốc gia Benin | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Abomey Ben | Giải vô địch quốc gia Benin | 24 | 0 | 1 | 2 | 0 |
54 | FC Abomey Ben | Giải vô địch quốc gia Benin | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | FC Abomey Ben | Giải vô địch quốc gia Benin | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Abomey Ben | Giải vô địch quốc gia Benin | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
51 | FC Abomey Ben | Giải vô địch quốc gia Benin | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
50 | FC Abomey Ben | Giải vô địch quốc gia Benin | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |