72 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |
70 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 0 | 4 | 7 | 0 |
69 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 31 | 0 | 12 | 7 | 1 |
68 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 0 | 13 | 8 | 0 |
67 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 0 | 15 | 9 | 0 |
66 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 20 | 0 | 5 | 4 | 0 |
65 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 31 | 0 | 12 | 4 | 0 |
64 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 30 | 0 | 8 | 9 | 0 |
63 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 32 | 0 | 8 | 8 | 0 |
62 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 22 | 0 | 2 | 1 | 0 |
61 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 14 | 0 | 2 | 3 | 0 |
60 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
59 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 23 | 0 | 7 | 3 | 0 |
58 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 24 | 0 | 7 | 3 | 0 |
57 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 22 | 0 | 1 | 1 | 0 |
55 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |