66 | Villa Alemana | Giải vô địch quốc gia Chile | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Villa Alemana | Giải vô địch quốc gia Chile | 16 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | Villa Alemana | Giải vô địch quốc gia Chile | 15 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
63 | Villa Alemana | Giải vô địch quốc gia Chile | 11 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | Villa Alemana | Giải vô địch quốc gia Chile | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Villa Alemana | Giải vô địch quốc gia Chile | 33 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 |
60 | Villa Alemana | Giải vô địch quốc gia Chile | 31 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
59 | Villa Alemana | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Villa Alemana | Giải vô địch quốc gia Chile | 33 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
57 | Villa Alemana | Giải vô địch quốc gia Chile | 30 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
56 | Villa Alemana | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
55 | Villa Alemana | Giải vô địch quốc gia Chile | 37 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
54 | Villa Alemana | Giải vô địch quốc gia Chile | 22 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
54 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 10 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | St Stefanie | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | St Stefanie | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 25 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
51 | St Stefanie | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 10 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |