68 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 33 | 24 | 2 | 0 | 0 |
67 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 33 | 27 | 1 | 0 | 0 |
65 | Deim Zubeir | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 18 | 14 | 0 | 1 | 0 |
64 | Deim Zubeir | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 20 | 12 | 1 | 0 | 0 |
63 | Deim Zubeir | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 17 | 19 | 0 | 0 | 0 |
62 | Deim Zubeir | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 11 | 13 | 0 | 0 | 0 |
61 | Deim Zubeir | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 13 | 16 | 1 | 0 | 0 |
60 | Deim Zubeir | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 29 | 15 | 1 | 0 | 0 |
59 | Deim Zubeir | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 17 | 18 | 0 | 0 | 0 |
59 | São Tomé #3 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 13 | 10 | 2 | 0 | 0 |
58 | São Tomé #3 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 32 | 18 | 2 | 2 | 0 |
57 | São Tomé #3 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 28 | 37 | 9 | 0 | 0 |
56 | Apollo | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 20 | 16 | 0 | 0 | 0 |
55 | Apollo | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 22 | 18 | 0 | 0 | 0 |
54 | Apollo | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Pancho'iao #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Pancho'iao #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Pancho'iao #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Pancho'iao #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |