80 | Red Bull Dakar FC | Giải vô địch quốc gia Senegal | 35 | 12 | 0 | 0 |
79 | Red Bull Dakar FC | Giải vô địch quốc gia Senegal | 17 | 8 | 0 | 0 |
79 | RNG_Dota2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 3 | 3 | 0 | 0 |
78 | RNG_Dota2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 30 | 27 | 0 | 0 |
77 | RNG_Dota2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 25 | 21 | 0 | 0 |
76 | RNG_Dota2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 22 | 15 | 0 | 0 |
75 | RNG_Dota2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 23 | 18 | 0 | 0 |
73 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 37 | 17 | 0 | 0 |
72 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 32 | 12 | 0 | 0 |
71 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 12 | 4 | 1 | 0 |
70 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 13 | 0 | 0 |
69 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 11 | 0 | 0 |
68 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 9 | 1 | 0 |
67 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 33 | 13 | 0 | 0 |
66 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 13 | 0 | 0 |
65 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 32 | 14 | 0 | 0 |
64 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 13 | 1 | 0 |
63 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 31 | 9 | 0 | 0 |
62 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 18 | 1 | 0 |
61 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 35 | 11 | 0 | 0 |
60 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 36 | 3 | 0 | 0 |
58 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 33 | 9 | 0 | 0 |
58 | FC OLIMPIJA® | Giải vô địch quốc gia Đức | 1 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC OLIMPIJA® | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 1 | 1 | 0 |
56 | FC OLIMPIJA® | Giải vô địch quốc gia Đức | 25 | 2 | 0 | 0 |
55 | FC OLIMPIJA® | Giải vô địch quốc gia Đức | 24 | 3 | 0 | 0 |
54 | FC OLIMPIJA® | Giải vô địch quốc gia Đức | 29 | 1 | 0 | 0 |
53 | FC OLIMPIJA® | Giải vô địch quốc gia Đức | 39 | 1 | 0 | 0 |
52 | FC OLIMPIJA® | Giải vô địch quốc gia Đức | 38 | 0 | 0 | 0 |