69 | 春秋战国FCB | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 32 | 8 | 31 | 5 | 0 |
68 | 春秋战国FCB | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 26 | 1 | 5 | 15 | 0 |
67 | FC Chiai #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 22 | 0 | 8 | 0 | 0 |
66 | FC Chiai #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 32 | 0 | 8 | 2 | 0 |
65 | FC Chiai #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 32 | 3 | 18 | 6 | 0 |
64 | FC Chiai #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 33 | 2 | 4 | 6 | 0 |
63 | FC Chiai #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 33 | 1 | 30 | 2 | 0 |
62 | FC Chiai #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 22 | 2 | 11 | 4 | 0 |
61 | FC Chiai #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 23 | 0 | 6 | 4 | 0 |
60 | FC Chiai #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 20 | 0 | 13 | 1 | 0 |
58 | FC Chiai #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | FC Chiai #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | FC Chiai #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | FC Chiai #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 23 | 0 | 0 | 2 | 1 |
54 | FC Chiai #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | FC Chiai #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Chiai #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Chiai #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |