67 | FC Liepaja | Giải vô địch quốc gia Latvia | 21 | 0 | 1 | 4 | 0 |
66 | FC Liepaja | Giải vô địch quốc gia Latvia | 17 | 0 | 1 | 5 | 0 |
65 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 14 | 0 | 4 | 3 | 0 |
64 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 35 | 0 | 10 | 5 | 0 |
63 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 35 | 0 | 7 | 5 | 0 |
62 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 35 | 0 | 4 | 8 | 0 |
61 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 34 | 0 | 6 | 8 | 0 |
60 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 33 | 0 | 2 | 2 | 1 |
59 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 33 | 0 | 5 | 9 | 1 |
58 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 35 | 0 | 1 | 4 | 1 |
57 | Gigis Team | Giải vô địch quốc gia San Marino | 30 | 0 | 0 | 2 | 1 |
56 | Gigis Team | Giải vô địch quốc gia San Marino | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Gigis Team | Giải vô địch quốc gia San Marino | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 40 | 0 | 0 | 7 | 0 |
53 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
52 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |