80 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 16 | 4 | 0 | 0 |
79 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 6 | 0 | 0 |
78 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 30 | 6 | 0 | 0 |
77 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 35 | 8 | 0 | 0 |
76 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 29 | 10 | 0 | 0 |
76 | FC Groningen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Groningen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 10 | 0 | 0 |
74 | FC Groningen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 7 | 0 | 0 |
73 | FC Groningen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 6 | 1 | 0 |
72 | FC Groningen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 9 | 1 | 0 |
71 | FC Groningen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 8 | 2 | 0 |
70 | FC Groningen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 13 | 0 | 0 |
69 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 17 | 0 | 0 |
68 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 20 | 0 | 0 | 0 |
67 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 20 | 4 | 0 | 0 |
66 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 20 | 5 | 0 | 0 |
65 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 20 | 0 | 0 | 0 |
64 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 23 | 0 | 0 | 0 |
63 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 31 | 0 | 0 | 0 |
62 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 21 | 13 | 1 | 0 |
61 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 22 | 11 | 0 | 0 |
60 | ***** | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 5 | 0 | 0 |
59 | Isla Mare | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 30 | 18 | 1 | 0 |
58 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 22 | 17 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
57 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 20 | 15 | 0 | 0 |
56 | Casino Limassol | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 30 | 17 | 0 | 0 |
55 | Sainyabuli FC | Giải vô địch quốc gia Lào | 35 | 5 | 0 | 0 |
54 | Hanoi #44 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 43 | 12 | 1 | 0 |