70 | FC Margherita | Giải vô địch quốc gia Uganda | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Margherita | Giải vô địch quốc gia Uganda | 32 | 0 | 1 | 2 | 0 |
68 | FC Margherita | Giải vô địch quốc gia Uganda | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | FC Margherita | Giải vô địch quốc gia Uganda | 32 | 2 | 0 | 5 | 0 |
66 | FC Margherita | Giải vô địch quốc gia Uganda | 27 | 1 | 1 | 0 | 0 |
65 | FC Margherita | Giải vô địch quốc gia Uganda | 31 | 0 | 2 | 1 | 0 |
64 | FC Margherita | Giải vô địch quốc gia Uganda | 29 | 0 | 1 | 3 | 0 |
63 | FC Margherita | Giải vô địch quốc gia Uganda | 28 | 0 | 1 | 5 | 0 |
62 | FC Margherita | Giải vô địch quốc gia Uganda | 32 | 0 | 2 | 1 | 0 |
61 | FC Margherita | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 33 | 0 | 1 | 0 | 0 |
60 | FC Margherita | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 34 | 0 | 1 | 2 | 0 |
59 | FC Margherita | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 30 | 0 | 6 | 1 | 0 |
58 | FC Margherita | Giải vô địch quốc gia Uganda | 24 | 0 | 1 | 1 | 0 |
57 | FC Margherita | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 35 | 1 | 2 | 3 | 0 |
56 | FC Margherita | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
55 | FC Margherita | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
54 | FC Margherita | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Margherita | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 39 | 0 | 0 | 3 | 0 |
52 | FC Margherita | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
51 | FC Margherita | Giải vô địch quốc gia Uganda | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |