70 | Nkawkaw #2 | Giải vô địch quốc gia Ghana | 9 | 0 | 2 | 0 | 0 |
69 | Nkawkaw #2 | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Nkawkaw #2 | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 0 | 6 | 1 | 0 |
67 | Nkawkaw #2 | Giải vô địch quốc gia Ghana | 29 | 0 | 6 | 3 | 0 |
66 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 21 | 0 | 0 | 5 | 0 |
65 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 27 | 0 | 6 | 4 | 0 |
63 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 20 | 2 | 3 | 2 | 0 |
62 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 31 | 1 | 5 | 2 | 0 |
61 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 21 | 1 | 10 | 1 | 0 |
60 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 20 | 1 | 5 | 2 | 0 |
59 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 23 | 2 | 6 | 2 | 0 |
58 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 5 | 0 | 1 | 2 | 0 |
58 | FC Gaujmalas Koki | Giải vô địch quốc gia Malta | 20 | 0 | 1 | 3 | 0 |
57 | FC Gaujmalas Koki | Giải vô địch quốc gia Malta | 23 | 0 | 4 | 5 | 0 |
56 | FC Gaujmalas Koki | Giải vô địch quốc gia Malta | 31 | 0 | 2 | 6 | 0 |
55 | FC Gaujmalas Koki | Giải vô địch quốc gia Malta | 22 | 0 | 1 | 6 | 0 |
54 | FC Gaujmalas Koki | Giải vô địch quốc gia Malta | 45 | 2 | 3 | 5 | 0 |
53 | FC Gaujmalas Koki | Giải vô địch quốc gia Malta | 35 | 0 | 0 | 3 | 1 |
52 | FC Gaujmalas Koki | Giải vô địch quốc gia Malta | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
51 | FC Gaujmalas Koki | Giải vô địch quốc gia Malta | 24 | 0 | 0 | 6 | 0 |