74 | United Rubber Ducks | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 11 | 0 | 2 | 1 | 0 |
73 | United Rubber Ducks | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 14 | 1 | 5 | 5 | 0 |
72 | United Rubber Ducks | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 32 | 0 | 1 | 8 | 0 |
71 | United Rubber Ducks | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 8 | 22 | 2 | 0 |
70 | United Rubber Ducks | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 8 | 26 | 0 | 0 |
69 | United Rubber Ducks | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 15 | 30 | 0 | 0 |
68 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 20 | 21 | 23 | 2 | 0 |
67 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 18 | 39 | 33 | 0 | 0 |
67 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 2 | 2 | 3 | 0 | 0 |
66 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 32 | 31 | 27 | 6 | 0 |
65 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 31 | 27 | 28 | 7 | 0 |
64 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 32 | 30 | 25 | 6 | 0 |
63 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 32 | 13 | 22 | 5 | 0 |
62 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 33 | 10 | 24 | 3 | 0 |
61 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 33 | 11 | 16 | 5 | 0 |
60 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 5 | 16 | 1 | 0 |
59 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 5 | 1 | 1 | 0 | 0 |
59 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia | 16 | 1 | 1 | 1 | 0 |
58 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia | 33 | 1 | 3 | 7 | 0 |
57 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia | 29 | 6 | 1 | 4 | 1 |
56 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
55 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
54 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
53 | FC Dobele #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 35 | 18 | 30 | 14 | 0 |
52 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |