69 | 石门FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | 石门FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 19 | 0 | 3 | 5 | 0 |
67 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 28 | 0 | 2 | 5 | 0 |
66 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 0 | 6 | 8 | 0 |
65 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 30 | 0 | 6 | 10 | 0 |
64 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 36 | 3 | 30 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 5 | 0 |
63 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 35 | 2 | 21 | 5 | 0 |
62 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 0 | 4 | 7 | 0 |
61 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 26 | 0 | 3 | 15 | 1 |
60 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 1 | 11 | 10 | 0 |
59 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 30 | 0 | 15 | 7 | 0 |
58 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 23 | 0 | 6 | 4 | 0 |
57 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 55 | 3 | 13 | 7 | 0 |
56 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 53 | 0 | 3 | 4 | 0 |
55 | FC T'aichung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | Phoenix Toulouse | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Internazionale Milano(KR) | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Internazionale Milano(KR) | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
53 | Abu Dhabi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Abu Dhabi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Abu Dhabi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 |