70 | FC Faranah | Giải vô địch quốc gia Guinea | 16 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Faranah | Giải vô địch quốc gia Guinea | 33 | 4 | 1 | 0 |
68 | FC Faranah | Giải vô địch quốc gia Guinea | 35 | 3 | 1 | 0 |
67 | FC Faranah | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 34 | 6 | 0 | 0 |
66 | FC Faranah | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 33 | 9 | 0 | 0 |
65 | FC Faranah | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 39 | 4 | 0 | 0 |
64 | FC Faranah | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 38 | 4 | 0 | 0 |
63 | FC Faranah | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 36 | 4 | 0 | 0 |
62 | FC Faranah | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 35 | 4 | 0 | 0 |
61 | FC Faranah | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 33 | 5 | 0 | 0 |
60 | FC Faranah | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 34 | 2 | 0 | 0 |
59 | FC Faranah | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 13 | 3 | 0 | 0 |
58 | FC Faranah | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 30 | 2 | 0 | 0 |
57 | FC Faranah | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 18 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Faranah | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Faranah | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 43 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Faranah | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 49 | 4 | 0 | 0 |
53 | FC Faranah | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 52 | 3 | 1 | 0 |
52 | FC Faranah | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 47 | 3 | 0 | 0 |
51 | FC Faranah | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 43 | 7 | 0 | 0 |