71 | FC The Farrington #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 3 | 6 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC The Farrington #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 16 | 15 | 1 | 0 | 0 |
69 | FC The Farrington #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 25 | 15 | 4 | 0 | 0 |
68 | FC The Farrington #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 33 | 33 | 1 | 2 | 0 |
67 | FC The Farrington #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 32 | 43 | 3 | 1 | 0 |
66 | FC The Farrington #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 35 | 63 | 7 | 0 | 0 |
65 | FC The Farrington #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 36 | 55 | 2 | 0 | 0 |
64 | FC The Farrington #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 33 | 63 | 5 | 0 | 0 |
63 | FC The Farrington #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 35 | 63 | 4 | 4 | 0 |
62 | FC The Farrington #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 33 | 53 | 4 | 0 | 0 |
61 | FC The Farrington #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 31 | 59 | 3 | 1 | 0 |
60 | FC The Farrington #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 35 | 59 | 3 | 0 | 0 |
59 | FC The Farrington #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 28 | 45 | 7 | 2 | 0 |
58 | FC The Farrington #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 30 | 41 | 2 | 0 | 0 |
57 | FC The Farrington #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 32 | 51 | 3 | 0 | 0 |
56 | Gdansk #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 59 | 38 | 0 | 1 | 0 |
55 | Manaus #8 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.3] | 37 | 69 | 2 | 0 | 0 |
54 | FC Port-au-Prince | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 39 | 54 | 2 | 0 | 0 |
53 | FC The Farrington #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC The Farrington #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC The Farrington #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |