70 | HNK Square Dubrovnik | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 0 | 14 | 2 | 0 |
69 | HNK Square Dubrovnik | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 0 | 8 | 0 | 0 |
68 | HNK Square Dubrovnik | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 0 | 16 | 1 | 0 |
67 | HNK Square Dubrovnik | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 0 | 12 | 1 | 0 |
66 | HNK Square Dubrovnik | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 0 | 15 | 1 | 0 |
65 | HNK Square Dubrovnik | Giải vô địch quốc gia Croatia | 31 | 1 | 11 | 0 | 0 |
64 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 34 | 0 | 7 | 1 | 0 |
63 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 30 | 1 | 8 | 1 | 0 |
62 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 30 | 0 | 2 | 0 | 0 |
61 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 27 | 0 | 1 | 0 | 0 |
60 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 33 | 0 | 2 | 0 | 0 |
59 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 32 | 0 | 7 | 1 | 0 |
58 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 35 | 1 | 6 | 1 | 0 |
57 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 36 | 0 | 3 | 1 | 0 |
56 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 0 | 2 | 3 | 0 |
55 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
54 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 22 | 0 | 0 | 3 | 1 |
52 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |