77 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | Cramlington Town | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 0 | 0 | 0 |
75 | Cramlington Town | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 10 | 0 | 0 |
74 | Cramlington Town | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 3 | 0 | 0 |
73 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 36 | 11 | 0 | 0 |
72 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 13 | 0 | 0 |
71 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 15 | 0 | 0 |
70 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 37 | 13 | 0 | 0 |
69 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 29 | 27 | 0 | 0 |
68 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 40 | 8 | 0 | 0 |
67 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 40 | 5 | 1 | 0 |
66 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 37 | 5 | 0 | 0 |
65 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 7 | 0 | 0 |
64 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 38 | 36 | 0 | 0 |
63 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 22 | 1 | 0 | 0 |
62 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 15 | 1 | 0 | 0 |
61 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
60 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
59 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 22 | 0 | 0 | 0 |
58 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
57 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 20 | 1 | 0 | 0 |
56 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 24 | 0 | 0 | 0 |
55 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 26 | 0 | 0 | 0 |
54 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 26 | 0 | 0 | 0 |
53 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 25 | 0 | 0 | 0 |
52 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 22 | 0 | 0 | 0 |
51 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 15 | 0 | 0 | 0 |