81 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 17 | 15 | 0 | 0 |
80 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 15 | 14 | 0 | 0 |
79 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 31 | 23 | 0 | 0 |
78 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 33 | 24 | 0 | 0 |
77 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 23 | 18 | 0 | 0 |
76 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 25 | 19 | 0 | 0 |
75 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 19 | 13 | 0 | 0 |
74 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 20 | 15 | 0 | 0 |
73 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 21 | 19 | 0 | 0 |
72 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 33 | 28 | 0 | 0 |
71 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 27 | 23 | 0 | 0 |
70 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 22 | 22 | 0 | 0 |
69 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 29 | 27 | 0 | 0 |
68 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 34 | 27 | 0 | 0 |
67 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 30 | 25 | 0 | 0 |
66 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 7 | 7 | 0 | 0 |
65 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 23 | 18 | 0 | 0 |
64 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 10 | 8 | 0 | 0 |
63 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 15 | 14 | 0 | 0 |
62 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 21 | 18 | 0 | 0 |
61 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 21 | 18 | 0 | 0 |
60 | Fjorden Ballklubb | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 20 | 0 | 0 |
59 | FC Dobeles Rieksti | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 21 | 7 | 0 | 0 |
58 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 28 | 0 | 0 | 0 |
57 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 22 | 7 | 0 | 0 |
56 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 37 | 6 | 0 | 0 |
55 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 29 | 0 | 0 | 0 |
54 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 30 | 0 | 0 | 0 |
53 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 32 | 0 | 0 | 0 |
52 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 32 | 0 | 0 | 0 |