71 | RC Strasbourg F67 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 23 | 5 | 0 | 1 | 0 |
70 | RC Strasbourg F67 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 26 | 7 | 0 | 0 | 0 |
69 | RC Strasbourg F67 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 40 | 22 | 1 | 0 | 0 |
68 | Aglianese | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 38 | 14 | 1 | 1 | 0 |
67 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 21 | 4 | 0 | 1 | 0 |
66 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 20 | 9 | 0 | 2 | 0 |
65 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 23 | 13 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 39 | 52 | 3 | 0 | 0 |
63 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 38 | 51 | 2 | 2 | 0 |
62 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 38 | 44 | 0 | 1 | 0 |
61 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 13 | 18 | 1 | 1 | 0 |
60 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 10 | 5 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 46 | 8 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 44 | 22 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 37 | 24 | 1 | 0 | 0 |
56 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 26 | 12 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
54 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |