77 | FC Gutta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 34 | 0 | 3 | 2 | 0 |
76 | FC Gutta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 35 | 2 | 5 | 3 | 0 |
75 | FC Gutta | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 38 | 2 | 6 | 0 | 0 |
74 | FC Gutta | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 1 | 8 | 2 | 0 |
73 | FC Gutta | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 6 | 9 | 1 | 0 |
72 | FC Gutta | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 4 | 8 | 1 | 0 |
71 | FC Gutta | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 2 | 6 | 0 | 0 |
70 | FC Gutta | Giải vô địch quốc gia Latvia | 38 | 3 | 10 | 1 | 0 |
69 | FC Gutta | Giải vô địch quốc gia Latvia | 34 | 7 | 17 | 0 | 0 |
68 | FC Gutta | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 11 | 12 | 3 | 0 |
67 | FC Gutta | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 20 | 21 | 1 | 0 |
66 | FC Gutta | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 28 | 18 | 0 | 0 |
65 | FC Gutta | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 6 | 28 | 3 | 0 |
64 | FC Gutta | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 8 | 20 | 0 | 0 |
63 | FC Gutta | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 10 | 22 | 0 | 0 |
62 | FC Gutta | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
62 | GNK Dinamo Zagreb | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 20 | 40 | 46 | 0 | 0 |
61 | GNK Dinamo Zagreb | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 32 | 50 | 49 | 0 | 0 |
60 | GNK Dinamo Zagreb | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 32 | 31 | 50 | 3 | 0 |
59 | GNK Dinamo Zagreb | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 30 | 36 | 47 | 2 | 0 |
58 | GNK Dinamo Zagreb | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 38 | 32 | 37 | 1 | 0 |
57 | GNK Dinamo Zagreb | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 30 | 31 | 25 | 2 | 0 |
56 | GNK Dinamo Zagreb | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 30 | 14 | 20 | 3 | 0 |
55 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Faisalabad #3 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Faisalabad #3 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |