68 | Siirtspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Kanibadam | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Kanibadam | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Kanibadam | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 37 | 1 | 0 | 1 | 0 |
65 | FC Kanibadam | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 37 | 1 | 0 | 2 | 0 |
64 | FC Kanibadam | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 1 |
63 | FC Kanibadam | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Katowice | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Katowice | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Katowice | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Katowice | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Katowice | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Katowice | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 14 | 2 | 0 | 3 | 0 |
56 | FC Katowice | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
55 | FC Katowice | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
54 | FC Katowice | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | FC Katowice | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Katowice | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |