73 | Deportivo Dynamo | Giải vô địch quốc gia Colombia | 14 | 3 | 0 | 0 | 0 |
72 | Deportivo Dynamo | Giải vô địch quốc gia Colombia | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 |
71 | Deportivo Dynamo | Giải vô địch quốc gia Colombia | 17 | 41 | 5 | 0 | 0 |
70 | Deportivo Dynamo | Giải vô địch quốc gia Colombia | 21 | 36 | 3 | 2 | 0 |
69 | Deportivo Dynamo | Giải vô địch quốc gia Colombia | 22 | 31 | 6 | 0 | 0 |
68 | Deportivo Dynamo | Giải vô địch quốc gia Colombia | 29 | 53 | 4 | 0 | 0 |
67 | Deportivo Dynamo | Giải vô địch quốc gia Colombia | 28 | 39 | 5 | 1 | 0 |
66 | Deportivo Dynamo | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 71 | 3 | 0 | 0 |
65 | Deportivo Dynamo | Giải vô địch quốc gia Colombia | 33 | 48 | 3 | 0 | 0 |
64 | Deportivo Dynamo | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 54 | 3 | 2 | 0 |
63 | Deportivo Dynamo | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 54 | 3 | 0 | 0 |
62 | Deportivo Dynamo | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 57 | 2 | 0 | 0 |
61 | Deportivo Dynamo | Giải vô địch quốc gia Colombia | 26 | 15 | 1 | 1 | 0 |
60 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 36 | 2 | 0 | 0 |
59 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 40 | 4 | 1 | 0 |
58 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 37 | 33 | 4 | 2 | 0 |
57 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 33 | 16 | 0 | 0 | 0 |
56 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 34 | 14 | 1 | 3 | 0 |
55 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 31 | 3 | 1 | 1 | 0 |
54 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
54 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Regina | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 33 | 38 | 0 | 0 | 0 |
52 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |