65 | FC Kuršu Vikingi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Kuršu Vikingi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Kuršu Vikingi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 21 | 2 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Kuršu Vikingi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 20 | 11 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Kuršu Vikingi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 20 | 10 | 0 | 1 | 0 |
60 | FC Kuršu Vikingi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 19 | 7 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Kuršu Vikingi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 21 | 24 | 0 | 0 | 0 |
58 | NK Krško | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 33 | 28 | 3 | 0 | 0 |
57 | NK Krško | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 34 | 71 | 3 | 7 | 0 |
56 | NK Krško | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 35 | 5 | 0 | 1 | 0 |
55 | Masaya #3 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 35 | 2 | 0 | 0 | 0 |
55 | Tegucigalpa #5 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Tegucigalpa #5 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Tegucigalpa #5 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Tegucigalpa #5 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Tegucigalpa #5 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |