69 | Shazland Steamrollers | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Shazland Steamrollers | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Shazland Steamrollers | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 0 | 1 | 1 | 0 |
66 | Shazland Steamrollers | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 1 | 1 | 0 | 0 |
65 | Shazland Steamrollers | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 0 | 2 | 1 | 0 |
64 | Shazland Steamrollers | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | Shazland Steamrollers | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
62 | Shazland Steamrollers | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | Shazland Steamrollers | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
56 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Houilles | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 8 | 0 | 0 | 3 | 0 |